Có 1 kết quả:

百草霜 bách thảo sương

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Khói bụi do củi, cỏ, nhiên liệu đốt cháy phát sinh. § Cũng gọi là “môi đài” 煤炱, “oa để môi” 鍋底煤, “táo đột mặc” 灶突墨.

Bình luận 0